Characters remaining: 500/500
Translation

elaeagnus augustifolia

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh: "elaeagnus augustifolia"

Giải thích:
"Elaeagnus augustifolia" tên khoa học của một loại cây tên tiếng Việt cây nhót đắng. Đây một loại cây thuộc họ nhót (Elaeagnaceae), thường được trồng để lấy bóng mát hoặc làm hàng rào. Cây đặc điểm tán dày, hoa nhỏ quả vị hơi đắng.

Cách sử dụng:
- Trong lĩnh vực thực vật học, khi bạn muốn nói về loài cây này, bạn có thể sử dụng tên khoa học "Elaeagnus augustifolia". - dụ: "Elaeagnus augustifolia is often used in landscaping due to its dense foliage." (Cây nhót đắng thường được sử dụng trong thiết kế cảnh quan tán dày của .)

Biến thể từ gần nghĩa:
- Tên tiếng Việt: Cây nhót đắng. - Các từ đồng nghĩa: Không nhiều từ đồng nghĩa cho tên khoa học, nhưng bạn có thể gặp từ "oleaster" một tên gọi chung cho một số loài trong họ nhót.

Cách sử dụng nâng cao:
- Trong các bài viết nghiên cứu hoặc luận văn về thực vật học, bạn có thể miêu tả đặc điểm của cây như sau: "The Elaeagnus augustifolia exhibits drought resistance and is often used in arid regions." (Cây nhót đắng thể hiện khả năng chịu hạn thường được sử dụngnhững vùng khô cằn.)

Idiom phrasal verbs liên quan:
- Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "Elaeagnus augustifolia", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc trồng cây như "to plant a tree" (trồng cây) hoặc "to cultivate a garden" (canh tác vườn).

Kết luận:
Cây nhót đắng (Elaeagnus augustifolia) một loài thực vật nhiều ứng dụng trong cảnh quan đặc điểm sinh trưởng thú vị.

Noun
  1. (thực vật học) Cây nhót đắng.

Comments and discussion on the word "elaeagnus augustifolia"